Có 1 kết quả:

yuán záo fāng ruì ㄩㄢˊ ㄗㄠˊ ㄈㄤ ㄖㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 方枘圓鑿|方枘圆凿[fang1 rui4 yuan2 zao2]