Có 1 kết quả:

Tú tǎn kǎ méng ㄊㄨˊ ㄊㄢˇ ㄎㄚˇ ㄇㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Tutankhamen, king of ancient Egypt 1333-1323 BC