Có 1 kết quả:
tú xíng jiè miàn ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ
tú xíng jiè miàn ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Graphical User Interface (GUI) (computing)
Bình luận 0
tú xíng jiè miàn ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0