Có 1 kết quả:
tú shū ㄊㄨˊ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) books (in a library or bookstore)
(2) CL:本[ben3],冊|册[ce4],部[bu4]
(2) CL:本[ben3],冊|册[ce4],部[bu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0