Có 1 kết quả:
tú piàn ㄊㄨˊ ㄆㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bức hoạ, bức tranh
Từ điển Trung-Anh
(1) image
(2) picture
(3) photograph
(4) CL:張|张[zhang1]
(2) picture
(3) photograph
(4) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0