Có 1 kết quả:
tuán yuán ㄊㄨㄢˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đoàn viên, sum họp, gặp gỡ
Từ điển Trung-Anh
to have a reunion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0