Có 1 kết quả:
tuán tuán zhuàn ㄊㄨㄢˊ ㄊㄨㄢˊ ㄓㄨㄢˋ
tuán tuán zhuàn ㄊㄨㄢˊ ㄊㄨㄢˊ ㄓㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go round and round
(2) running around in circles
(3) fig. frantically busy
(2) running around in circles
(3) fig. frantically busy
tuán tuán zhuàn ㄊㄨㄢˊ ㄊㄨㄢˊ ㄓㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh