Có 1 kết quả:
tuán tǐ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đoàn thể, tổ chức, nhóm, đội
Từ điển Trung-Anh
(1) group
(2) organization
(3) team
(4) CL:個|个[ge4]
(2) organization
(3) team
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0