Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: wéi 囗 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶一
Thương Hiệt: WLMC (田中一金)
Unicode: U+571A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cũi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): もん (mon)

Tự hình 1