Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: wéi 囗 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗睪
Nét bút: 丨フ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: WWLJ (田田中十)
Unicode: U+571B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: wéi 囗 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗睪
Nét bút: 丨フ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: WWLJ (田田中十)
Unicode: U+571B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): めぐりゆ.く (meguriyu.ku)
Âm Quảng Đông: jik6
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): めぐりゆ.く (meguriyu.ku)
Âm Quảng Đông: jik6
Tự hình 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đi vòng lại
2. hơi mây thưa thớt
2. hơi mây thưa thớt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đi vòng lại;
② Hơi mây thưa thớt.
② Hơi mây thưa thớt.
Từ điển Trung-Anh
mist rolling upwards