Có 2 kết quả:

huán ㄏㄨㄢˊyuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: wéi 囗 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶一
Thương Hiệt: WWLV (田田中女)
Unicode: U+571C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn, viên
Âm Nôm: viên
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): まる.い (maru.i), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jyun4, waan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

huán ㄏㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vòng tròn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thiên thể, chỉ trời. ◇Dịch Kinh 易經: “Càn vi thiên, vi viên” 乾為天, 為圜 (Thuyết quái 說卦) Quẻ Càn là trời, là thiên thể.
2. (Danh) Hình tròn. § Cũng như “viên” 圓. ◇Sử Kí 史記: “Phá cô vi viên” 破觚為圓 (Khốc lại truyện 酷吏傳) Đổi vuông làm tròn.
3. (Danh) Tiền tệ. ◎Như: “viên hóa” 圜貨 tiền tệ.
4. (Danh) Lao ngục. ◎Như: “viên thổ” 圜土 ngục tù.
5. Một âm là “hoàn”. (Động) Vây quanh, bao quanh, hoàn nhiễu.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ viên 圓. Chữ viên 圓 dùng về loại chữ hình dong, chữ viên 圜 dùng để nói về loài chữ danh vật.
② Một âm là hoàn, cùng nghĩa với chữ hoàn 環.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 環 (bộ 玉);
② Như 轉圜 [zhuănhuán]. Xem 圜 [yuán].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 圓 [yuán]. Xem 圜 [huán].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ trời — Tròn. Hình tròn. Như chữ Viên 圓 — Xem Hoàn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vòng quanh, vây quanh — Một âm là Viên. Xem Viên.

Từ điển Trung-Anh

(1) circle
(2) encircle

Từ ghép 4

yuán ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thiên thể, chỉ trời. ◇Dịch Kinh 易經: “Càn vi thiên, vi viên” 乾為天, 為圜 (Thuyết quái 說卦) Quẻ Càn là trời, là thiên thể.
2. (Danh) Hình tròn. § Cũng như “viên” 圓. ◇Sử Kí 史記: “Phá cô vi viên” 破觚為圓 (Khốc lại truyện 酷吏傳) Đổi vuông làm tròn.
3. (Danh) Tiền tệ. ◎Như: “viên hóa” 圜貨 tiền tệ.
4. (Danh) Lao ngục. ◎Như: “viên thổ” 圜土 ngục tù.
5. Một âm là “hoàn”. (Động) Vây quanh, bao quanh, hoàn nhiễu.

Từ điển Trung-Anh

(1) circle
(2) round