Có 1 kết quả:

tǔ rén ㄊㄨˇ ㄖㄣˊ

1/1

tǔ rén ㄊㄨˇ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) native
(2) aborigine
(3) clay figure