Có 1 kết quả:
tǔ dào bù xíng ㄊㄨˇ ㄉㄠˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ
tǔ dào bù xíng ㄊㄨˇ ㄉㄠˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old-fashioned
(2) extremely kitsch
(2) extremely kitsch
Bình luận 0
tǔ dào bù xíng ㄊㄨˇ ㄉㄠˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0