Có 1 kết quả:

tǔ sī ㄊㄨˇ ㄙ

1/1

tǔ sī ㄊㄨˇ ㄙ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người địa phương làm quan cai trị tại nơi đó

Từ điển Trung-Anh

(1) sliced bread (loanword from "toast")
(2) government-appointed hereditary tribal headman in the Yuan, Ming and Qing dynasties

Bình luận 0