Có 1 kết quả:
tǔ sī ㄊㄨˇ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người địa phương làm quan cai trị tại nơi đó
Từ điển Trung-Anh
(1) sliced bread (loanword from "toast")
(2) government-appointed hereditary tribal headman in the Yuan, Ming and Qing dynasties
(2) government-appointed hereditary tribal headman in the Yuan, Ming and Qing dynasties
Bình luận 0