Có 2 kết quả:

tǔ dì ㄊㄨˇ ㄉㄧˋtǔ di ㄊㄨˇ

1/2

tǔ dì ㄊㄨˇ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thổ địa, lãnh thổ, đất đai

Từ điển Trung-Anh

(1) land
(2) soil
(3) territory
(4) CL:片[pian4],塊|块[kuai4]

tǔ di ㄊㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) local god
(2) genius loci