Có 1 kết quả:
tǔ bà ㄊㄨˇ ㄅㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earth dam
(2) dam of earth and rocks (as opposed to waterproof dam of clay or concrete)
(2) dam of earth and rocks (as opposed to waterproof dam of clay or concrete)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0