Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tǔ mù
ㄊㄨˇ ㄇㄨˋ
1
/1
土木
tǔ mù
ㄊㄨˇ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) building
(2) construction
(3) civil engineering
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔
(
Đỗ Phủ
)
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Chu xuất Giang Lăng nam phố, phụng ký Trịnh thiếu doãn Thẩm - 舟出江陵南浦,奉寄鄭少尹審
(
Đỗ Phủ
)
•
Hán Vũ Đế - 漢武帝
(
Trần Anh Tông
)
•
Hung trạch - 凶宅
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ký đề giang ngoại thảo đường - 寄題江外草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Đỗ Ngân - 寄杜銀
(
Vạn Hạnh thiền sư
)
•
Nghiệp Hạ tạp vịnh - 鄴下雜詠
(
Tra Thận Hành
)
•
Phụng tặng Tiêu thập nhị sứ quân - 奉贈蕭十二使君
(
Đỗ Phủ
)