Có 1 kết quả:

tǔ lǎo mào ㄊㄨˇ ㄌㄠˇ ㄇㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hillbilly
(2) yokel
(3) redneck
(4) bumpkin

Bình luận 0