Có 1 kết quả:

Tǔ ěr qí rén ㄊㄨˇ ㄦˇ ㄑㄧˊ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a Turk
(2) Turkish person

Bình luận 0