Có 1 kết quả:

tǔ dòu ㄊㄨˇ ㄉㄡˋ

1/1

tǔ dòu ㄊㄨˇ ㄉㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) potato
(2) CL:個|个[ge4]
(3) (Tw) peanut
(4) CL:顆|颗[ke1]

Bình luận 0