Có 1 kết quả:

Tǔ mén ㄊㄨˇ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Tumen or Bumin Khan (-553), founder of Göktürk khanate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0