Có 1 kết quả:
Tǔ mò tè yòu qí ㄊㄨˇ ㄇㄛˋ ㄊㄜˋ ㄧㄡˋ ㄑㄧˊ
Tǔ mò tè yòu qí ㄊㄨˇ ㄇㄛˋ ㄊㄜˋ ㄧㄡˋ ㄑㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tumed right banner, Mongolian Tümed baruun khoshuu, in Baotou 包頭|包头[Bao1 tou2], Inner Mongolia
Bình luận 0
Tǔ mò tè yòu qí ㄊㄨˇ ㄇㄛˋ ㄊㄜˋ ㄧㄡˋ ㄑㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0