Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄉㄨˋ, ㄊㄨˇ
Tổng nét: 4
Bộ: tǔ 土 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶
Thương Hiệt: XXGI (重重土戈)
Unicode: U+5721
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1