Có 1 kết quả:

tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Quan thoại: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Tổng nét: 5
Bộ: tǔ 土 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨
Thương Hiệt: GMN (土一弓)
Unicode: U+5722
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): たい.らか (tai.raka)
Âm Quảng Đông: ding1, ting5

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

tǐng ㄊㄧㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bờ ruộng
2. đinh (đơn vị đo, bằng 100 mẫu)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đinh .