Có 1 kết quả:
shèng shì ㄕㄥˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Holy sacrament
(2) Christian rite (esp. Catholic)
(3) also called 聖禮|圣礼 by Protestants
(2) Christian rite (esp. Catholic)
(3) also called 聖禮|圣礼 by Protestants
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0