Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shèng rén
ㄕㄥˋ ㄖㄣˊ
1
/1
圣人
shèng rén
ㄕㄥˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) saint
(2) sage
(3) refers to Confucius
孔
子
[Kong3 zi3]
(4) the current reigning Emperor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 5 - Thuận Trực quan đê - 詠富祿八景其五-順直官堤
(
Trần Đình Túc
)
Bình luận
0