Có 1 kết quả:

shèng rén ㄕㄥˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) saint
(2) sage
(3) refers to Confucius 孔子[Kong3 zi3]
(4) the current reigning Emperor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0