Có 1 kết quả:

shèng xiàng ㄕㄥˋ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) icon
(2) iconic
(3) religious image
(4) figure (of Confucius, Buddha, Jesus Christ, the Virgin Mary etc)
(5) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0