Có 1 kết quả:
shèng xiàng ㄕㄥˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) icon
(2) iconic
(3) religious image
(4) figure (of Confucius, Buddha, Jesus Christ, the Virgin Mary etc)
(5) CL:張|张[zhang1]
(2) iconic
(3) religious image
(4) figure (of Confucius, Buddha, Jesus Christ, the Virgin Mary etc)
(5) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0