Có 1 kết quả:
shèng dì ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) holy land (of a religion)
(2) sacred place
(3) shrine
(4) holy city (such as Jerusalem, Mecca etc)
(5) center of historic interest
(2) sacred place
(3) shrine
(4) holy city (such as Jerusalem, Mecca etc)
(5) center of historic interest
Bình luận 0