Có 1 kết quả:

shèng dì ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) holy land (of a religion)
(2) sacred place
(3) shrine
(4) holy city (such as Jerusalem, Mecca etc)
(5) center of historic interest

Bình luận 0