Có 1 kết quả:

shèng mǔ jiào táng ㄕㄥˋ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Church of Our Lady
(2) Frauenkirche