Có 2 kết quả:

Shèng zǔ ㄕㄥˋ ㄗㄨˇshèng zǔ ㄕㄥˋ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Shengzu, temple name of the second Qing emperor, known as the Kangxi Emperor (1654-1722)
(2) cf. 康熙[Kang1 xi1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) divine ancester
(2) patron saint

Bình luận 0