Có 1 kết quả:
shèng xián ㄕㄥˋ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a sage
(2) wise and holy man
(3) virtuous ruler
(4) Buddhist lama
(5) wine
(2) wise and holy man
(3) virtuous ruler
(4) Buddhist lama
(5) wine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0