Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 5
Bộ: tǔ 土 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ
Thương Hiệt: GHU (土竹山)
Unicode: U+5725
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): きのこ (kinoko)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0