Có 1 kết quả:

ㄧㄚ
Âm Pinyin: ㄧㄚ
Tổng nét: 5
Bộ: tǔ 土 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨一
Thương Hiệt: XMG (重一土)
Unicode: U+5727
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 壓|压