Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zài hu
ㄗㄞˋ
1
/1
在乎
zài hu
ㄗㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to care about
(2) equivalent of
在
於
|
在
于
[zai4 yu2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bùi viên đối ẩm trích cú ca [Bùi viên đối ẩm ca; Tuý ông ca] - 裴園對飲摘句哥【裴園對飲哥;醉翁歌】
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Sĩ phu tự trị luận - 士夫自治論
(
Trần Quý Cáp
)
•
Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟
(
Kỳ Đồng
)
•
Tuý Ông đình ký - 醉翁亭記
(
Âu Dương Tu
)
Bình luận
0