Có 1 kết quả:

zài xiān ㄗㄞˋ ㄒㄧㄢ

1/1

zài xiān ㄗㄞˋ ㄒㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to come first
(2) previous
(3) prior
(4) beforehand
(5) first
(6) formerly

Bình luận 0