Có 1 kết quả:
zài jí ㄗㄞˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) near at hand
(2) imminent
(3) within sight
(2) imminent
(3) within sight
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0