Có 1 kết quả:

zài jí ㄗㄞˋ ㄐㄧˊ

1/1

zài jí ㄗㄞˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) near at hand
(2) imminent
(3) within sight

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0