Có 1 kết quả:

zài wài ㄗㄞˋ ㄨㄞˋ

1/1

zài wài ㄗㄞˋ ㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ở bên ngoài, ở phía ngoài

Từ điển Trung-Anh

outer