Có 1 kết quả:
zài suǒ bù jì ㄗㄞˋ ㄙㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ
zài suǒ bù jì ㄗㄞˋ ㄙㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) irrespective of
(2) to have no concerns whatsoever about
(2) to have no concerns whatsoever about
Bình luận 0
zài suǒ bù jì ㄗㄞˋ ㄙㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0