Có 1 kết quả:

zài jiào ㄗㄞˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

zài jiào ㄗㄞˋ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to be a believer (in a religion, esp. Islam)

Bình luận 0