Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zài yǎn qián
ㄗㄞˋ ㄧㄢˇ ㄑㄧㄢˊ
1
/1
在眼前
zài yǎn qián
ㄗㄞˋ ㄧㄢˇ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) now
(2) at the present
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cô Sơn vấn mai - 孤山問梅
(
Hồ Trọng Cung
)
•
Đăng Cửu Phong lâu ký Trương Hỗ - 登九峰樓寄張祜
(
Đỗ Mục
)
•
Hoạ Đại Minh sứ Dư Quý kỳ 4 - 和大明使余貴其四
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Hoài Lư sơn cựu ẩn - 懷廬山舊隱
(
Thê Nhất
)
•
Kỳ 16 - 其十六
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Lịch lịch - 歷歷
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh minh - 清明
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh Quyết giang vãn diểu - 清決江晚眺
(
Nguyễn Du
)
•
Tống Trương sơn nhân - 送張山人
(
Chu Phóng
)
•
Vãn chí Hương Cảng dương ngoại (tức Đại Bộ hải) - 晚至香港洋外 (即大部海)
(
Đặng Huy Trứ
)