Có 1 kết quả:
zài háng ㄗㄞˋ ㄏㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be adept at sth
(2) to be an expert in a trade or profession
(2) to be an expert in a trade or profession
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0