Có 1 kết quả:
zài yě ㄗㄞˋ ㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be out of (political) office
(2) to be out of power
(2) to be out of power
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0