Có 2 kết quả:

gē dā ㄍㄜ ㄉㄚgē da ㄍㄜ

1/2

Từ điển phổ thông

(như: khất đáp 圪塔)

gē da ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lump
(2) pimple
(3) mound
(4) same as 疙瘩