Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Tổng nét: 6
Bộ: tǔ 土 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: GHP (土竹心)
Unicode: U+572B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0