Có 1 kết quả:
yí ㄧˊ
Tổng nét: 6
Bộ: tǔ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土巳
Nét bút: 一丨一フ一フ
Thương Hiệt: GRU (土口山)
Unicode: U+572F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Kinh Hạ Bì Dĩ kiều hoài Trương Tử Phòng - 經下邳圯橋懷張子房 (Lý Bạch)
• Lương Chiêu Minh thái tử phân kinh thạch đài - 梁昭明太子分經石臺 (Nguyễn Du)
• Thủ tuế - 守歲 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Lương Chiêu Minh thái tử phân kinh thạch đài - 梁昭明太子分經石臺 (Nguyễn Du)
• Thủ tuế - 守歲 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cầu.
2. (Danh) § Xem “Di Kiều” 圯橋.
2. (Danh) § Xem “Di Kiều” 圯橋.
Từ điển Thiều Chửu
① Cầu di.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái cầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cầu bắc ngang sông nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
bridge, bank