Có 1 kết quả:
yí ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cầu.
2. (Danh) § Xem “Di Kiều” 圯橋.
2. (Danh) § Xem “Di Kiều” 圯橋.
Từ điển Thiều Chửu
① Cầu di.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái cầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cầu bắc ngang sông nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
bridge, bank