Có 3 kết quả:
dē ㄉㄜ • de • dì ㄉㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: tǔ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土也
Nét bút: 一丨一フ丨フ
Thương Hiệt: GPD (土心木)
Unicode: U+5730
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: địa
Âm Nôm: địa, rịa
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: dei6, deng6
Âm Nôm: địa, rịa
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: dei6, deng6
Tự hình 5
Dị thể 17
Một số bài thơ có sử dụng
• Kệ - 偈 (Tuệ Khả thiền sư)
• Kê thị trung từ - 嵇侍中祠 (Nguyễn Du)
• Ký Vi Chi kỳ 1 - 寄微之其一 (Bạch Cư Dị)
• Nga My sơn nguyệt - 峨眉山月 (Tiền Đỗ)
• Phó sách đề vịnh - 副冊題詠 (Tào Tuyết Cần)
• Phong - 蜂 (La Ẩn)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thôi phò mã sơn đình yến tập - 崔駙馬山亭宴集 (Đỗ Phủ)
• Tiên phát thảo - 仙髮草 (Nguyễn Khuyến)
• Túc Hoa Thạch thú - 宿花石戍 (Đỗ Phủ)
• Kê thị trung từ - 嵇侍中祠 (Nguyễn Du)
• Ký Vi Chi kỳ 1 - 寄微之其一 (Bạch Cư Dị)
• Nga My sơn nguyệt - 峨眉山月 (Tiền Đỗ)
• Phó sách đề vịnh - 副冊題詠 (Tào Tuyết Cần)
• Phong - 蜂 (La Ẩn)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thôi phò mã sơn đình yến tập - 崔駙馬山亭宴集 (Đỗ Phủ)
• Tiên phát thảo - 仙髮草 (Nguyễn Khuyến)
• Túc Hoa Thạch thú - 宿花石戍 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đất, muôn vật cõi đời sinh trưởng trên đó. Cũng chỉ trái đất (địa cầu). ◎Như: “đại địa” 大地 đất lớn, “thiên địa” 天地 trời đất, “địa tâm” 地心 tâm trái đất.
2. (Danh) Đất đai, ruộng đất. ◎Như: “canh địa” 耕地 đất trồng trọt, “hoang địa” 荒地 đất bỏ hoang.
3. (Danh) Mặt đất. ◎Như: “cao địa” 高地 đất cao, “oa địa” 窪地 đất trũng, “san địa” 山地 đất đồi núi. ◇Lí Bạch 李白: “Sàng tiền minh nguyệt quang, Nghi thị địa thượng sương” 床前明月光, 疑是地上霜 (Tĩnh dạ tư 靜夜思) Trước giường ánh trăng sáng, Ngỡ là sương trên mặt đất.
4. (Danh) Khu vực, vùng, chỗ. ◎Như: “địa phương” 地方 nơi chốn, “các địa” 各地 các nơi.
5. (Danh) Vị trí, cái ngôi của mình được tới, vị thế. ◎Như: “địa vị” 地位 vị trí (ở nơi nào đó), “dịch địa nhi xứ” 易地而處 ở vào địa vị (người khác). Trong phép Phật chia ra mười ngôi bồ-tát gọi là “thập địa” 十地 để định rõ chỗ tu hơn kém nhau.
6. (Danh) Nền. ◎Như: “bạch địa hồng tự” 白地紅字 nền trắng chữ đỏ.
7. (Danh) Tâm ý, chỗ ý chí đạt tới. ◎Như: “tâm địa” 心地 tấm lòng, “kiến địa” 見地 chỗ thấy tới.
8. (Danh) Khoảng đường, lộ trình. ◎Như: “giá lí cự li tỉnh thành ước hữu tam thập lí địa” 這裡距離省城約有三十里地 từ đó cách tỉnh thành chừng ba mươi dặm đường.
9. (Liên) Những, những là. Dùng như chữ “đãn” 但.
10. (Trợ) Đặt sau các động từ như “lập” 立, “tọa” 坐, “ngọa” 臥, tương đương như “trước” 著, biểu thị mệnh lệnh, hoặc khuyên nhủ: đây, đi, chứ. ◇Tây sương kí 西廂記: “San môn hạ lập địa, khán hữu thậm ma nhân lai?” 山門下立地, 看有甚麼人來 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhất chiết) Thử ra cổng chùa đứng, xem có ai đến không nào?
11. (Trợ) Dùng làm tiếng giúp lời, như chữ “nhiên” 然 trong văn ngôn, để tạo thành trạng từ. ◎Như: “hốt địa” 忽地 hốt nhiên, “mạch địa” 驀地 bỗng dưng, “đặc địa” 特地 đặc cách thế, “khoái khoái địa tẩu” 快快地走 đi nhanh.
2. (Danh) Đất đai, ruộng đất. ◎Như: “canh địa” 耕地 đất trồng trọt, “hoang địa” 荒地 đất bỏ hoang.
3. (Danh) Mặt đất. ◎Như: “cao địa” 高地 đất cao, “oa địa” 窪地 đất trũng, “san địa” 山地 đất đồi núi. ◇Lí Bạch 李白: “Sàng tiền minh nguyệt quang, Nghi thị địa thượng sương” 床前明月光, 疑是地上霜 (Tĩnh dạ tư 靜夜思) Trước giường ánh trăng sáng, Ngỡ là sương trên mặt đất.
4. (Danh) Khu vực, vùng, chỗ. ◎Như: “địa phương” 地方 nơi chốn, “các địa” 各地 các nơi.
5. (Danh) Vị trí, cái ngôi của mình được tới, vị thế. ◎Như: “địa vị” 地位 vị trí (ở nơi nào đó), “dịch địa nhi xứ” 易地而處 ở vào địa vị (người khác). Trong phép Phật chia ra mười ngôi bồ-tát gọi là “thập địa” 十地 để định rõ chỗ tu hơn kém nhau.
6. (Danh) Nền. ◎Như: “bạch địa hồng tự” 白地紅字 nền trắng chữ đỏ.
7. (Danh) Tâm ý, chỗ ý chí đạt tới. ◎Như: “tâm địa” 心地 tấm lòng, “kiến địa” 見地 chỗ thấy tới.
8. (Danh) Khoảng đường, lộ trình. ◎Như: “giá lí cự li tỉnh thành ước hữu tam thập lí địa” 這裡距離省城約有三十里地 từ đó cách tỉnh thành chừng ba mươi dặm đường.
9. (Liên) Những, những là. Dùng như chữ “đãn” 但.
10. (Trợ) Đặt sau các động từ như “lập” 立, “tọa” 坐, “ngọa” 臥, tương đương như “trước” 著, biểu thị mệnh lệnh, hoặc khuyên nhủ: đây, đi, chứ. ◇Tây sương kí 西廂記: “San môn hạ lập địa, khán hữu thậm ma nhân lai?” 山門下立地, 看有甚麼人來 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhất chiết) Thử ra cổng chùa đứng, xem có ai đến không nào?
11. (Trợ) Dùng làm tiếng giúp lời, như chữ “nhiên” 然 trong văn ngôn, để tạo thành trạng từ. ◎Như: “hốt địa” 忽地 hốt nhiên, “mạch địa” 驀地 bỗng dưng, “đặc địa” 特地 đặc cách thế, “khoái khoái địa tẩu” 快快地走 đi nhanh.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) -ly
(2) structural particle: used before a verb or adjective, linking it to preceding modifying adverbial adjunct
(2) structural particle: used before a verb or adjective, linking it to preceding modifying adverbial adjunct
Từ ghép 27
āi shāng de 哀伤地 • āi shāng de 哀傷地 • bù zǎ de 不咋地 • dì zhǐ de zhuǎn huàn 地址的轉換 • dì zhǐ de zhuǎn huàn 地址的转换 • hū de 忽地 • jiǎn dān de shuō 简单地说 • jiǎn dān de shuō 簡單地說 • jué wàng de jìng dì 絕望的境地 • jué wàng de jìng dì 绝望的境地 • lái huí lái qù de 來回來去地 • lái huí lái qù de 来回来去地 • měng de 猛地 • mò de 蓦地 • mò de 驀地 • píng děng de fǎ lǜ dì wèi 平等的法律地位 • qí dǎ hāngr de 齊打夯兒地 • qí dǎ hāngr de 齐打夯儿地 • Shèng ān de liè sī Duàn céng 圣安地列斯断层 • Shèng ān de liè sī Duàn céng 聖安地列斯斷層 • shū de 倏地 • xì xì de liú 細細地流 • xì xì de liú 细细地流 • yī xiàng yī xiàng de 一項一項地 • yī xiàng yī xiàng de 一项一项地 • yǒu tiáo yǒu lǐ de 有条有理地 • yǒu tiáo yǒu lǐ de 有條有理地
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đất
2. địa vị
2. địa vị
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đất, muôn vật cõi đời sinh trưởng trên đó. Cũng chỉ trái đất (địa cầu). ◎Như: “đại địa” 大地 đất lớn, “thiên địa” 天地 trời đất, “địa tâm” 地心 tâm trái đất.
2. (Danh) Đất đai, ruộng đất. ◎Như: “canh địa” 耕地 đất trồng trọt, “hoang địa” 荒地 đất bỏ hoang.
3. (Danh) Mặt đất. ◎Như: “cao địa” 高地 đất cao, “oa địa” 窪地 đất trũng, “san địa” 山地 đất đồi núi. ◇Lí Bạch 李白: “Sàng tiền minh nguyệt quang, Nghi thị địa thượng sương” 床前明月光, 疑是地上霜 (Tĩnh dạ tư 靜夜思) Trước giường ánh trăng sáng, Ngỡ là sương trên mặt đất.
4. (Danh) Khu vực, vùng, chỗ. ◎Như: “địa phương” 地方 nơi chốn, “các địa” 各地 các nơi.
5. (Danh) Vị trí, cái ngôi của mình được tới, vị thế. ◎Như: “địa vị” 地位 vị trí (ở nơi nào đó), “dịch địa nhi xứ” 易地而處 ở vào địa vị (người khác). Trong phép Phật chia ra mười ngôi bồ-tát gọi là “thập địa” 十地 để định rõ chỗ tu hơn kém nhau.
6. (Danh) Nền. ◎Như: “bạch địa hồng tự” 白地紅字 nền trắng chữ đỏ.
7. (Danh) Tâm ý, chỗ ý chí đạt tới. ◎Như: “tâm địa” 心地 tấm lòng, “kiến địa” 見地 chỗ thấy tới.
8. (Danh) Khoảng đường, lộ trình. ◎Như: “giá lí cự li tỉnh thành ước hữu tam thập lí địa” 這裡距離省城約有三十里地 từ đó cách tỉnh thành chừng ba mươi dặm đường.
9. (Liên) Những, những là. Dùng như chữ “đãn” 但.
10. (Trợ) Đặt sau các động từ như “lập” 立, “tọa” 坐, “ngọa” 臥, tương đương như “trước” 著, biểu thị mệnh lệnh, hoặc khuyên nhủ: đây, đi, chứ. ◇Tây sương kí 西廂記: “San môn hạ lập địa, khán hữu thậm ma nhân lai?” 山門下立地, 看有甚麼人來 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhất chiết) Thử ra cổng chùa đứng, xem có ai đến không nào?
11. (Trợ) Dùng làm tiếng giúp lời, như chữ “nhiên” 然 trong văn ngôn, để tạo thành trạng từ. ◎Như: “hốt địa” 忽地 hốt nhiên, “mạch địa” 驀地 bỗng dưng, “đặc địa” 特地 đặc cách thế, “khoái khoái địa tẩu” 快快地走 đi nhanh.
2. (Danh) Đất đai, ruộng đất. ◎Như: “canh địa” 耕地 đất trồng trọt, “hoang địa” 荒地 đất bỏ hoang.
3. (Danh) Mặt đất. ◎Như: “cao địa” 高地 đất cao, “oa địa” 窪地 đất trũng, “san địa” 山地 đất đồi núi. ◇Lí Bạch 李白: “Sàng tiền minh nguyệt quang, Nghi thị địa thượng sương” 床前明月光, 疑是地上霜 (Tĩnh dạ tư 靜夜思) Trước giường ánh trăng sáng, Ngỡ là sương trên mặt đất.
4. (Danh) Khu vực, vùng, chỗ. ◎Như: “địa phương” 地方 nơi chốn, “các địa” 各地 các nơi.
5. (Danh) Vị trí, cái ngôi của mình được tới, vị thế. ◎Như: “địa vị” 地位 vị trí (ở nơi nào đó), “dịch địa nhi xứ” 易地而處 ở vào địa vị (người khác). Trong phép Phật chia ra mười ngôi bồ-tát gọi là “thập địa” 十地 để định rõ chỗ tu hơn kém nhau.
6. (Danh) Nền. ◎Như: “bạch địa hồng tự” 白地紅字 nền trắng chữ đỏ.
7. (Danh) Tâm ý, chỗ ý chí đạt tới. ◎Như: “tâm địa” 心地 tấm lòng, “kiến địa” 見地 chỗ thấy tới.
8. (Danh) Khoảng đường, lộ trình. ◎Như: “giá lí cự li tỉnh thành ước hữu tam thập lí địa” 這裡距離省城約有三十里地 từ đó cách tỉnh thành chừng ba mươi dặm đường.
9. (Liên) Những, những là. Dùng như chữ “đãn” 但.
10. (Trợ) Đặt sau các động từ như “lập” 立, “tọa” 坐, “ngọa” 臥, tương đương như “trước” 著, biểu thị mệnh lệnh, hoặc khuyên nhủ: đây, đi, chứ. ◇Tây sương kí 西廂記: “San môn hạ lập địa, khán hữu thậm ma nhân lai?” 山門下立地, 看有甚麼人來 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhất chiết) Thử ra cổng chùa đứng, xem có ai đến không nào?
11. (Trợ) Dùng làm tiếng giúp lời, như chữ “nhiên” 然 trong văn ngôn, để tạo thành trạng từ. ◎Như: “hốt địa” 忽地 hốt nhiên, “mạch địa” 驀地 bỗng dưng, “đặc địa” 特地 đặc cách thế, “khoái khoái địa tẩu” 快快地走 đi nhanh.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðất, đựng chứa muôn vật cõi đời gọi là địa.
② Ðịa vị, cái ngôi của mình được tới, trong phép Phật chia ra mười ngôi bồ-tát gọi là thập-địa 十地 để định rõ chỗ tu hơn kém nhau.
③ Chất, nền, phàm vẽ cái gì cũng phải làm nền rồi mới bôi các mùi được, thế là địa.
④ Khu đất.
⑤ Chỗ nào ý chí mình tới được gọi là địa, như tâm địa 心地, kiến địa 見地, v.v.
⑥ Những, như nghĩa chữ đãn 但.
⑦ Dùng làm tiếng giúp lời, như hốt địa 忽地, đặc địa 特地, cũng như ta nói chợt vậy, đặc cách thế, v.v.
② Ðịa vị, cái ngôi của mình được tới, trong phép Phật chia ra mười ngôi bồ-tát gọi là thập-địa 十地 để định rõ chỗ tu hơn kém nhau.
③ Chất, nền, phàm vẽ cái gì cũng phải làm nền rồi mới bôi các mùi được, thế là địa.
④ Khu đất.
⑤ Chỗ nào ý chí mình tới được gọi là địa, như tâm địa 心地, kiến địa 見地, v.v.
⑥ Những, như nghĩa chữ đãn 但.
⑦ Dùng làm tiếng giúp lời, như hốt địa 忽地, đặc địa 特地, cũng như ta nói chợt vậy, đặc cách thế, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một cách (dùng như 然 trong văn ngôn, kết hợp với những từ hoặc nhóm từ đứng trước nó để tạo thành trạng từ): 忽地 Hốt nhiên, bỗng nhiên; 勝利地完成任務 Hoàn thành nhiệm vụ một cách thắng lợi; 全面地總結 Tổng kết (một cách) toàn diện; 有計劃地進行建設 Xây dựng một cách có kế hoạch. Xem 地 [dì].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đất, địa: 天地 Thiên địa, trời đất;
② Ruộng, đồng: 下地幹活兒 Ra đồng làm lụng; 麥地 Ruộng lúa mì;
③ Bãi, đất: 鹽鹼地 Đất chua mặn; 草地 Bãi cỏ;
④ Sàn nhà, mặt đất, nền: 水泥地 Sàn nhà (nền) xi măng;
⑤ Nơi, vùng, miền: 各地群衆 Đồng bào các nơi; 地處山區 Thuộc vùng núi, vùng rẻo cao, miền ngược;
⑥ Vị trí, địa vị, thế: 立於不敗之地 Ở vào thế không thể bị đánh bại được; 易地易心 Thay đổi địa vị thì thường thay đổi tấm lòng;
⑦ Chỗ đạt tới: 心地 Tâm địa; 見地 Chỗ thấy tới;
⑧ Nền: 一塊白地紅字的牌子 Cái biển nền trắng chữ đỏ;
⑨ Đường: 二十里地 Hai mươi dặm đường;
⑩ (văn) Nhưng (dùng như 但, bộ 亻). Xem 地 [de].
② Ruộng, đồng: 下地幹活兒 Ra đồng làm lụng; 麥地 Ruộng lúa mì;
③ Bãi, đất: 鹽鹼地 Đất chua mặn; 草地 Bãi cỏ;
④ Sàn nhà, mặt đất, nền: 水泥地 Sàn nhà (nền) xi măng;
⑤ Nơi, vùng, miền: 各地群衆 Đồng bào các nơi; 地處山區 Thuộc vùng núi, vùng rẻo cao, miền ngược;
⑥ Vị trí, địa vị, thế: 立於不敗之地 Ở vào thế không thể bị đánh bại được; 易地易心 Thay đổi địa vị thì thường thay đổi tấm lòng;
⑦ Chỗ đạt tới: 心地 Tâm địa; 見地 Chỗ thấy tới;
⑧ Nền: 一塊白地紅字的牌子 Cái biển nền trắng chữ đỏ;
⑨ Đường: 二十里地 Hai mươi dặm đường;
⑩ (văn) Nhưng (dùng như 但, bộ 亻). Xem 地 [de].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái đất — Mặt đất — Vùng đất — Chỗ đứng trong xã hội. Chẳng hạn Địa vị — Nền móng, nền tảng — Trong Bạch thoại có nghĩa là tiếng trợ từ, như chữ Đích.
Từ điển Trung-Anh
(1) earth
(2) ground
(3) field
(4) place
(5) land
(6) CL:片[pian4]
(2) ground
(3) field
(4) place
(5) land
(6) CL:片[pian4]
Từ ghép 1479
Ā bí dì yù 阿鼻地狱 • Ā bí dì yù 阿鼻地獄 • Ā kè sū dì qū 阿克苏地区 • Ā kè sū dì qū 阿克蘇地區 • Ā lè tài dì qū 阿勒泰地区 • Ā lè tài dì qū 阿勒泰地區 • Ā lǐ dì qū 阿里地区 • Ā lǐ dì qū 阿里地區 • ǎi dì chá 矮地茶 • Ān dì kǎ jí Bā bù dá 安地卡及巴布达 • Ān dì kǎ jí Bā bù dá 安地卡及巴布達 • Ān dì sī 安地斯 • Ān kāng dì qū 安康地区 • Ān kāng dì qū 安康地區 • Ān qìng dì qū 安庆地区 • Ān qìng dì qū 安慶地區 • Ān shùn dì qū 安順地區 • Ān shùn dì qū 安顺地区 • Ān yáng dì qū 安阳地区 • Ān yáng dì qū 安陽地區 • àn dì 暗地 • àn dì li 暗地裡 • àn dì li 暗地里 • ào dì lì 奥地利 • ào dì lì 奧地利 • Bā zhōng dì qū 巴中地区 • Bā zhōng dì qū 巴中地區 • bá dì 拔地 • bà dì 耙地 • Bái chéng dì qū 白城地区 • Bái chéng dì qū 白城地區 • bái lán dì 白兰地 • bái lán dì 白蘭地 • bái méi dì dōng 白眉地鶇 • bái méi dì dōng 白眉地鸫 • bái wěi dì yā 白尾地鴉 • bái wěi dì yā 白尾地鸦 • bái wěi lán dì qú 白尾蓝地鸲 • bái wěi lán dì qú 白尾藍地鴝 • bǎi dì tān 摆地摊 • bǎi dì tān 擺地攤 • Bǎi sè dì qū 百色地区 • Bǎi sè dì qū 百色地區 • Bài kē nǔ ěr Háng tiān Fā shè Jī dì 拜科努尔航天发射基地 • Bài kē nǔ ěr Háng tiān Fā shè Jī dì 拜科努爾航天發射基地 • bài tiān dì 拜天地 • bàn fēng jiàn bàn zhí mín dì 半封建半殖民地 • bàn gōng dì zhǐ 办公地址 • bàn gōng dì zhǐ 辦公地址 • bàn zhí mín dì 半殖民地 • Bāo tóu dì qū 包头地区 • Bāo tóu dì qū 包頭地區 • Bǎo dìng dì qū 保定地区 • Bǎo dìng dì qū 保定地區 • Bǎo shān dì qū 保山地区 • Bǎo shān dì qū 保山地區 • Běi lǐng dì 北領地 • Běi lǐng dì 北领地 • bèi dì 背地 • bèi dì fēng 背地風 • bèi dì fēng 背地风 • bèi dì li 背地裡 • bèi dì li 背地里 • Bèi kǎ Gǔ dì 貝卡谷地 • Bèi kǎ Gǔ dì 贝卡谷地 • běn dì 本地 • běn dì guǎn lǐ jiè miàn 本地管理界面 • běn dì huà 本地化 • běn dì rén 本地人 • Bì jié dì qū 毕节地区 • Bì jié dì qū 畢節地區 • biān dì 边地 • biān dì 邊地 • biān jìng dì qū 边境地区 • biān jìng dì qū 邊境地區 • biān yuán dì qū 边缘地区 • biān yuán dì qū 邊緣地區 • biàn dì 遍地 • biàn dì kāi huā 遍地开花 • biàn dì kāi huā 遍地開花 • biāo dì 标地 • biāo dì 標地 • bié yǒu tiān dì 別有天地 • bié yǒu tiān dì 别有天地 • Bīn zhōu dì qū 滨州地区 • Bīn zhōu dì qū 濱州地區 • bīng tiān xuě dì 冰天雪地 • bó dì 薄地 • Bó kē Shèng dì 博科圣地 • Bó kē Shèng dì 博科聖地 • bù bài zhī dì 不敗之地 • bù bài zhī dì 不败之地 • bù máo zhī dì 不毛之地 • bù zhī tiān gāo dì hòu 不知天高地厚 • cài dì 菜地 • cǎo dì 草地 • cǎo dì liù 草地鷚 • cǎo dì liù 草地鹨 • cè dì qū lǜ 测地曲率 • cè dì qū lǜ 測地曲率 • cè dì xiàn 测地线 • cè dì xiàn 測地線 • cè dì xiàn qū lǜ 测地线曲率 • cè dì xiàn qū lǜ 測地線曲率 • cè yuán dì 策源地 • chá dì 茬地 • Chái dá mù pén dì 柴达木盆地 • Chái dá mù pén dì 柴達木盆地 • chǎn dì 产地 • chǎn dì 產地 • chǎn dì zhèng 产地证 • chǎn dì zhèng 產地證 • Chāng dū dì qū 昌都地区 • Chāng dū dì qū 昌都地區 • Cháng dé dì qū 常德地区 • Cháng dé dì qū 常德地區 • cháng wěi dì dōng 長尾地鶇 • cháng wěi dì dōng 长尾地鸫 • cháng zuǐ dì dōng 長嘴地鶇 • cháng zuǐ dì dōng 长嘴地鸫 • chǎng dì 场地 • chǎng dì 場地 • chǎng dì zì xíng chē 场地自行车 • chǎng dì zì xíng chē 場地自行車 • Cháo hú dì qū 巢湖地区 • Cháo hú dì qū 巢湖地區 • chǎo dì pí 炒地皮 • Chéng dé dì qū 承德地区 • Chéng dé dì qū 承德地區 • chéng tóu dì dōng 橙头地鸫 • chéng tóu dì dōng 橙頭地鶇 • chǒu qī jìn dì jiā zhōng bǎo 丑妻近地家中宝 • chǒu qī jìn dì jiā zhōng bǎo 醜妻近地家中寶 • chū rén tóu dì 出人头地 • chū rén tóu dì 出人頭地 • chū shēng dì 出生地 • chū shēng dì diǎn 出生地点 • chū shēng dì diǎn 出生地點 • chú dì 鋤地 • chú dì 锄地 • chù dì dé fēn 触地得分 • chù dì dé fēn 觸地得分 • cǐ dì 此地 • cǐ dì wú yín sān bǎi liǎng 此地无银三百两 • cǐ dì wú yín sān bǎi liǎng 此地無銀三百兩 • cǐ shí cǐ dì 此时此地 • cǐ shí cǐ dì 此時此地 • dǎ dì pù 打地鋪 • dǎ dì pù 打地铺 • dà cháng zuǐ dì dōng 大長嘴地鶇 • dà cháng zuǐ dì dōng 大长嘴地鸫 • dà dì 大地 • dà dì cè liáng xué 大地测量学 • dà dì cè liáng xué 大地測量學 • dà dì dòng 大地洞 • dà dì shuǐ zhǔn miàn 大地水准面 • dà dì shuǐ zhǔn miàn 大地水準面 • dà dì xiàn 大地線 • dà dì xiàn 大地线 • Dà dì zhī gē 大地之歌 • dà dì zhǔ 大地主 • dà dū shì dì qū 大都市地区 • dà dū shì dì qū 大都市地區 • dà Lún dūn dì qū 大伦敦地区 • dà Lún dūn dì qū 大倫敦地區 • Dà mài dì 大麥地 • Dà mài dì 大麦地 • dà mù dì 大墓地 • Dà xī dì 大溪地 • Dà xīng ān lǐng dì qū 大兴安岭地区 • Dà xīng ān lǐng dì qū 大興安嶺地區 • dà yáng xíng dì qiào 大洋型地壳 • dà yáng xíng dì qiào 大洋型地殼 • Dān xiá dì mào 丹霞地貌 • dāng dì 当地 • dāng dì 當地 • dāng dì jū mín 当地居民 • dāng dì jū mín 當地居民 • dāng dì shí jiān 当地时间 • dāng dì shí jiān 當地時間 • dǎo dì 倒地 • dào dì 道地 • Dé huì dì qū 德惠地区 • Dé huì dì qū 德惠地區 • Dé zhōu dì qū 德州地区 • Dé zhōu dì qū 德州地區 • dī dì 低地 • dī dì guǐ dào 低地軌道 • dī dì guǐ dào 低地轨道 • dī dì xiù yǎn niǎo 低地繡眼鳥 • dī dì xiù yǎn niǎo 低地绣眼鸟 • dí dì 敌地 • dí dì 敵地 • dì bǎn 地板 • dì bǎn zhuān 地板砖 • dì bǎn zhuān 地板磚 • dì bǎo 地保 • dì bǎo 地堡 • dì biāo 地标 • dì biāo 地標 • dì biǎo 地表 • dì biǎo shuǐ 地表水 • dì biē 地鱉 • dì biē 地鳖 • dì bù 地步 • dì céng 地层 • dì céng 地層 • dì céng xué 地层学 • dì céng xué 地層學 • dì chǎn 地产 • dì chǎn 地產 • dì chǔ 地处 • dì chǔ 地處 • dì cí chǎng 地磁场 • dì cí chǎng 地磁場 • dì dà wù bó 地大物博 • dì dài 地带 • dì dài 地帶 • dì dào 地道 • dì dao 地道 • dì dǐ 地底 • dì dì dào dào 地地道道 • dì diǎn 地点 • dì diǎn 地點 • dì diào 地調 • dì diào 地调 • dì dòng 地动 • dì dòng 地動 • dì dòng 地洞 • dì dòng shān yáo 地动山摇 • dì dòng shān yáo 地動山搖 • dì dòng yí 地动仪 • dì dòng yí 地動儀 • dì duàn 地段 • dì duì kōng dǎo dàn 地对空导弹 • dì duì kōng dǎo dàn 地對空導彈 • dì fāng 地方 • dì fāng fǎ yuàn 地方法院 • dì fāng guān 地方官 • dì fāng guān zhí wèi 地方官职位 • dì fāng guān zhí wèi 地方官職位 • dì fāng xìng 地方性 • dì fāng xìng bān zhěn shāng hán 地方性斑疹伤寒 • dì fāng xìng bān zhěn shāng hán 地方性斑疹傷寒 • dì fāng zhǔ yì 地方主义 • dì fāng zhǔ yì 地方主義 • dì fāng zì zhì 地方自治 • dì fang 地方 • dì fang tíng chē 地方停車 • dì fang tíng chē 地方停车 • dì fǔ 地府 • dì gōng 地宫 • dì gōng 地宮 • dì gōu yóu 地沟油 • dì gōu yóu 地溝油 • dì guā 地瓜 • dì guā miàn 地瓜面 • dì guā miàn 地瓜麵 • dì guǎng rén xī 地广人稀 • dì guǎng rén xī 地廣人稀 • dì gǔn qiú 地滚球 • dì gǔn qiú 地滾球 • dì hé 地核 • dì huá 地滑 • dì huáng 地黃 • dì huáng 地黄 • dì jī 地基 • dì jī 地积 • dì jī 地積 • dì jī dān 地积单 • dì jī dān 地積單 • dì jí 地籍 • dì jí 地級 • dì jí 地级 • dì jí shì 地級市 • dì jí shì 地级市 • dì jiǎ 地岬 • dì jiǎn shǔ 地检署 • dì jiǎn shǔ 地檢署 • dì jiǎo 地脚 • dì jiǎo 地腳 • dì jiǎo tiān yá 地角天涯 • dì jiào 地窖 • dì jiē 地接 • dì jǐng 地景 • dì jiǔ tiān cháng 地久天長 • dì jiǔ tiān cháng 地久天长 • dì kuài 地块 • dì kuài 地塊 • dì láo 地牢 • dì lǎo tiān huāng 地老天荒 • dì léi 地雷 • dì lǐ 地理 • dì lǐ dìng wèi 地理定位 • dì lǐ jí 地理极 • dì lǐ jí 地理極 • dì lǐ wěi dù 地理緯度 • dì lǐ wěi dù 地理纬度 • dì lǐ wèi zhi 地理位置 • dì lǐ xué 地理学 • dì lǐ xué 地理學 • dì lǐ xué jiā 地理学家 • dì lǐ xué jiā 地理學家 • dì lì 地利 • dì lì 地力 • dì lì rén hé 地利人和 • dì lín 地邻 • dì lín 地鄰 • dì lǒng 地垄 • dì lǒng 地壟 • dì lòu 地漏 • dì lú 地炉 • dì lú 地爐 • dì mài 地脈 • dì mài 地脉 • dì màn 地幔 • dì mào 地貌 • dì miàn 地面 • dì miàn 地靣 • dì miàn bù duì 地面部队 • dì miàn bù duì 地面部隊 • dì miàn céng 地面层 • dì miàn céng 地面層 • dì miàn guàn gài 地面灌溉 • dì miàn hé bào zhà 地面核爆炸 • dì miàn kòng zhì 地面控制 • dì miàn líng diǎn 地面零点 • dì miàn líng diǎn 地面零點 • dì miàn qì yā 地面气压 • dì miàn qì yā 地面氣壓 • dì miàn shuǐ 地面水 • dì míng 地名 • dì mǔ 地亩 • dì mǔ 地畝 • dì pǎi chē 地排車 • dì pǎi chē 地排车 • dì pán 地盘 • dì pán 地盤 • dì péi 地陪 • dì pí 地皮 • dì pǐ 地痞 • dì píng xiàn 地平線 • dì píng xiàn 地平线 • dì qí 地祇 • dì qì 地契 • dì qián 地錢 • dì qián 地钱 • dì qiàn 地堑 • dì qiàn 地塹 • dì qiào 地壳 • dì qiào 地殼 • dì qiào yùn dòng 地壳运动 • dì qiào yùn dòng 地殼運動 • dì qín 地勤 • dì qín rén yuán 地勤人员 • dì qín rén yuán 地勤人員 • dì qiú 地球 • dì qiú cí chǎng 地球磁场 • dì qiú cí chǎng 地球磁場 • dì qiú cūn 地球村 • dì qiú guǐ dào 地球軌道 • dì qiú guǐ dào 地球轨道 • dì qiú huà xué 地球化学 • dì qiú huà xué 地球化學 • dì qiú kē xué 地球科学 • dì qiú kē xué 地球科學 • dì qiú wù lǐ 地球物理 • dì qiú wù lǐ xué 地球物理学 • dì qiú wù lǐ xué 地球物理學 • dì qiú yí 地球仪 • dì qiú yí 地球儀 • dì qū 地区 • dì qū 地區 • dì qū chā jià 地区差价 • dì qū chā jià 地區差價 • dì qū chōng tū 地区冲突 • dì qū chōng tū 地區衝突 • dì qū fǎ yuàn 地区法院 • dì qū fǎ yuàn 地區法院 • dì qū jīng jì 地区经济 • dì qū jīng jì 地區經濟 • dì qū xìng 地区性 • dì qū xìng 地區性 • dì rè 地热 • dì rè 地熱 • dì rè diàn zhàn 地热电站 • dì rè diàn zhàn 地熱電站 • dì rè fā diàn chǎng 地热发电厂 • dì rè fā diàn chǎng 地熱發電廠 • dì rè néng 地热能 • dì rè néng 地熱能 • dì rè zī yuán 地热资源 • dì rè zī yuán 地熱資源 • dì sāi mǐ sōng 地塞米松 • dì sān xiān 地三鮮 • dì sān xiān 地三鲜 • dì shang 地上 • dì shǐ 地史 • dì shì 地势 • dì shì 地勢 • dì shū 地书 • dì shū 地書 • dì shuì 地稅 • dì shuì 地税 • dì sù 地速 • dì tái 地台 • dì tān 地摊 • dì tān 地攤 • dì tǎn 地毯 • dì tǎn shì hōng zhà 地毯式轟炸 • dì tǎn shì hōng zhà 地毯式轰炸 • dì tǎn tuō xié 地毯拖鞋 • dì tǎng quán 地躺拳 • dì tiě 地鐵 • dì tiě 地铁 • dì tiě zhàn 地鐵站 • dì tiě zhàn 地铁站 • dì tóu 地头 • dì tóu 地頭 • dì tóu shé 地头蛇 • dì tóu shé 地頭蛇 • dì tú 地图 • dì tú 地圖 • dì tú cè 地图册 • dì tú cè 地圖冊 • dì tú jí 地图集 • dì tú jí 地圖集 • dì wěi 地委 • dì wèi 地位 • dì xī pàn 地西泮 • dì xià 地下 • dì xià hé bào zhà 地下核爆炸 • dì xià hé shì yàn 地下核試驗 • dì xià hé shì yàn 地下核试验 • dì xià shì 地下室 • dì xià shuǐ 地下水 • dì xià tiě lù 地下鐵路 • dì xià tiě lù 地下铁路 • dì xià tōng dào 地下通道 • dì xiàn 地線 • dì xiàn 地线 • dì xīn 地心 • dì xīn shuō 地心說 • dì xīn shuō 地心说 • dì xīn wěi dù 地心緯度 • dì xīn wěi dù 地心纬度 • dì xīn xī lì 地心吸力 • dì xīn yǐn lì 地心引力 • dì xíng 地形 • dì xíng tú 地形图 • dì xíng tú 地形圖 • dì yī 地衣 • dì yìn 地窨 • dì yìn zi 地窨子 • dì yù 地域 • dì yù 地狱 • dì yù 地獄 • dì yuán 地緣 • dì yuán 地缘 • dì yuán zhàn lüè 地緣戰略 • dì yuán zhàn lüè 地缘战略 • dì yuán zhèng zhì 地緣政治 • dì yuán zhèng zhì 地缘政治 • dì yuán zhèng zhì xué 地緣政治學 • dì yuán zhèng zhì xué 地缘政治学 • dì zhèn 地震 • dì zhèn bō 地震波 • dì zhèn dài 地震带 • dì zhèn dài 地震帶 • dì zhèn huó dòng dài 地震活动带 • dì zhèn huó dòng dài 地震活動帶 • dì zhèn jú 地震局 • dì zhèn liè dù 地震烈度 • dì zhèn qū 地震区 • dì zhèn qū 地震區 • dì zhèn xué 地震学 • dì zhèn xué 地震學 • dì zhèn xué jiā 地震学家 • dì zhèn xué jiā 地震學家 • dì zhèn yí 地震仪 • dì zhèn yí 地震儀 • dì zhèn zhōng 地震中 • dì zhī 地支 • dì zhǐ 地址 • dì zhǐ de zhuǎn huàn 地址的轉換 • dì zhǐ de zhuǎn huàn 地址的转换 • dì zhǐ jiě xī xié yì 地址解析协议 • dì zhǐ jiě xī xié yì 地址解析協議 • dì zhì 地志 • dì zhì 地誌 • dì zhì 地質 • dì zhì 地质 • dì zhì nián biǎo 地質年表 • dì zhì nián biǎo 地质年表 • dì zhì nián dài biǎo 地質年代表 • dì zhì nián dài biǎo 地质年代表 • dì zhì xué 地質學 • dì zhì xué 地质学 • dì zhì xué jiā 地質學家 • dì zhì xué jiā 地质学家 • dì zhóu 地軸 • dì zhóu 地轴 • dì zhǔ 地主 • dì zhǔ duì 地主队 • dì zhǔ duì 地主隊 • dì zhǔ jiā tíng 地主家庭 • dì zhǔ jiē jí 地主阶级 • dì zhǔ jiē jí 地主階級 • dì zhuān 地砖 • dì zhuān 地磚 • dì zū 地租 • dì zū shōu rù 地租收入 • diàn yóu dì zhǐ 电邮地址 • diàn yóu dì zhǐ 電郵地址 • diē dì 爹地 • dǐng tiān lì dì 頂天立地 • dǐng tiān lì dì 顶天立地 • Dìng xī dì qū 定西地区 • Dìng xī dì qū 定西地區 • Dōng Fēi dà dì qiàn 东非大地堑 • Dōng Fēi dà dì qiàn 東非大地塹 • dū shì huà dì qū 都市化地区 • dū shì huà dì qū 都市化地區 • duì dì 对地 • duì dì 對地 • duō shān dì qū 多山地区 • duō shān dì qū 多山地區 • duō zhàn dì zhǐ 多站地址 • Ēn shī dì qū 恩施地区 • Ēn shī dì qū 恩施地區 • èr dì zhǔ 二地主 • Èr lián pén dì 二连盆地 • Èr lián pén dì 二連盆地 • fā dá dì qū 发达地区 • fā dá dì qū 發達地區 • fā xiáng dì 发祥地 • fā xiáng dì 發祥地 • fā yuán dì 发源地 • fā yuán dì 發源地 • fān tiān fù dì 翻天覆地 • fáng dì chǎn 房地产 • fáng dì chǎn 房地產 • Fáng dì měi 房地美 • fàng xià tú dāo , lì dì chéng fó 放下屠刀,立地成佛 • fēi dì 飛地 • fēi dì 飞地 • fēi hé dì dài 非核地带 • fēi hé dì dài 非核地帶 • Fèi ěr gàn nà Pén dì 費爾幹納盆地 • Fèi ěr gàn nà Pén dì 费尔干纳盆地 • fén dì 坟地 • fén dì 墳地 • fēng dì 封地 • fēng yān biàn dì 烽烟遍地 • fēng yān biàn dì 烽煙遍地 • Fó shān dì qū 佛山地区 • Fó shān dì qū 佛山地區 • fú dì 伏地 • fú dì 福地 • Fú dì mó 伏地魔 • fú dì tǐng shēn 伏地挺身 • fú dòng dì yù 浮动地狱 • fú dòng dì yù 浮動地獄 • Fú líng dì qū 涪陵地区 • Fú líng dì qū 涪陵地區 • fù dì 腹地 • fù dì jí shì 副地級市 • fù dì jí shì 副地级市 • Fù yáng dì qū 阜阳地区 • Fù yáng dì qū 阜陽地區 • gài niàn dì tú 概念地图 • gài niàn dì tú 概念地圖 • Gān dì 甘地 • gān nǎo tú dì 肝脑涂地 • gān nǎo tú dì 肝腦塗地 • gǎn tiān dòng dì 感天动地 • gǎn tiān dòng dì 感天動地 • Gàn zhōu dì qū 贛州地區 • Gàn zhōu dì qū 赣州地区 • Gǎng Àò dì qū 港澳地区 • Gǎng Àò dì qū 港澳地區 • gāo dì 高地 • Gē lán Gāo dì 戈兰高地 • Gē lán Gāo dì 戈蘭高地 • gè dì 各地 • gēn jù dì 根据地 • gēn jù dì 根據地 • gēng dì 耕地 • gōng dì 公地 • gōng dì 工地 • gōng dì bēi jù 公地悲剧 • gōng dì bēi jù 公地悲劇 • gōng kuàng yòng dì 工矿用地 • gōng kuàng yòng dì 工礦用地 • gǔ dì 谷地 • gǔ dì cí 古地磁 • gù dì 故地 • gù dì chóng yóu 故地重游 • gù dì chóng yóu 故地重遊 • Gù yuán dì qū 固原地区 • Gù yuán dì qū 固原地區 • Guā dì mǎ lā 瓜地馬拉 • Guā dì mǎ lā 瓜地马拉 • Guān dōng dì zhèn 关东地震 • Guān dōng dì zhèn 關東地震 • Guān zhōng dì qū 关中地区 • Guān zhōng dì qū 關中地區 • guǎn dì 館地 • guǎn dì 馆地 • guāng bèi dì dōng 光背地鶇 • guāng bèi dì dōng 光背地鸫 • Guǎng ān dì qū 广安地区 • Guǎng ān dì qū 廣安地區 • guǎng bō dì zhǐ 广播地址 • guǎng bō dì zhǐ 廣播地址 • Guī líng dì 归零地 • Guī líng dì 歸零地 • guì dì qiú ráo 跪地求饒 • guì dì qiú ráo 跪地求饶 • Guì lín dì qū 桂林地区 • Guì lín dì qū 桂林地區 • Guó jiā dì zhèn jú 国家地震局 • Guó jiā dì zhèn jú 國家地震局 • Hā mì dì qū 哈密地区 • Hā mì dì qū 哈密地區 • Hǎi dì 海地 • Hǎi dì Dǎo 海地岛 • Hǎi dì Dǎo 海地島 • Hǎi dōng dì qū 海东地区 • Hǎi dōng dì qū 海東地區 • hǎi kōng jūn jī dì 海空军基地 • hǎi kōng jūn jī dì 海空軍基地 • Hán dān dì qū 邯郸地区 • Hán dān dì qū 邯鄲地區 • hàn tiān dòng dì 撼天动地 • hàn tiān dòng dì 撼天動地 • Hàn zhōng dì qū 汉中地区 • Hàn zhōng dì qū 漢中地區 • Hé chí dì qū 河池地区 • Hé chí dì qū 河池地區 • hé dì léi 核地雷 • Hé tián dì qū 和田地区 • Hé tián dì qū 和田地區 • hè bèi dì shān què 褐背地山雀 • Hēi hé dì qū 黑河地区 • Hēi hé dì qū 黑河地區 • hēi wěi dì yā 黑尾地鴉 • hēi wěi dì yā 黑尾地鸦 • Héng shuǐ dì qū 衡水地区 • Héng shuǐ dì qū 衡水地區 • Héng yáng dì qū 衡阳地区 • Héng yáng dì qū 衡陽地區 • hóng dì tǎn 紅地毯 • hóng dì tǎn 红地毯 • hòu fēng dì dòng yí 候風地動儀 • hòu fēng dì dòng yí 候风地动仪 • hǔ bān dì dōng 虎斑地鶇 • hǔ bān dì dōng 虎斑地鸫 • Huā dì mǎ táng qū 花地玛堂区 • Huā dì mǎ táng qū 花地瑪堂區 • huā tiān jiǔ dì 花天酒地 • huà dì wéi láo 画地为牢 • huà dì wéi láo 畫地為牢 • huà dì wéi yù 画地为狱 • huà dì wéi yù 畫地為獄 • huà dì zì xiàn 画地自限 • huà dì zì xiàn 畫地自限 • Huái hǎi dì qū 淮海地区 • Huái hǎi dì qū 淮海地區 • Huái yīn dì qū 淮阴地区 • Huái yīn dì qū 淮陰地區 • huān tiān xǐ dì 欢天喜地 • huān tiān xǐ dì 歡天喜地 • Huán Tài píng yáng dì zhèn dài 环太平洋地震带 • Huán Tài píng yáng dì zhèn dài 環太平洋地震帶 • huāng dì 荒地 • Huáng tǔ dì 黃土地 • Huáng tǔ dì 黄土地 • huáng tǔ dì mào 黃土地貌 • huáng tǔ dì mào 黄土地貌 • huī fù dì yīng 灰腹地莺 • huī fù dì yīng 灰腹地鶯 • huī sè dì dài 灰色地带 • huī sè dì dài 灰色地帶 • huí xìn dì zhǐ 回信地址 • huí xuán yú dì 回旋余地 • huí xuán yú dì 回旋餘地 • Huì yáng dì qū 惠阳地区 • Huì yáng dì qū 惠陽地區 • hūn tiān hēi dì 昏天黑地 • Huǒ dì Qún dǎo 火地群岛 • Huǒ dì Qún dǎo 火地群島 • jī dì 基地 • Jī dì Kǒng bù Zǔ zhī 基地恐怖組織 • Jī dì Kǒng bù Zǔ zhī 基地恐怖组织 • Jī dì Zǔ zhī 基地組織 • Jī dì Zǔ zhī 基地组织 • Jí ān dì qū 吉安地区 • Jí ān dì qū 吉安地區 • Jí bù dì 吉布地 • jí dì hú 极地狐 • jí dì hú 極地狐 • jí sàn dì 集散地 • jí shí jí dì 即时即地 • jí shí jí dì 即時即地 • Jǐ nán dì qū 济南地区 • Jǐ nán dì qū 濟南地區 • Jǐ níng dì qū 济宁地区 • Jǐ níng dì qū 濟寧地區 • Jiā shā dì dài 加沙地带 • Jiā shā dì dài 加沙地帶 • jiā tíng dì zhǐ 家庭地址 • Jiā xīng dì qū 嘉兴地区 • Jiā xīng dì qū 嘉興地區 • jiàn dì 見地 • jiàn dì 见地 • Jiāng zī dì qū 江孜地区 • Jiāng zī dì qū 江孜地區 • jiàng luò dì diǎn 降落地点 • jiàng luò dì diǎn 降落地點 • jiǎo bù diǎn dì 脚不点地 • jiǎo bù diǎn dì 腳不點地 • jiǎo bù zhān dì 脚不沾地 • jiǎo bù zhān dì 腳不沾地 • jiǎo tà shí dì 脚踏实地 • jiǎo tà shí dì 腳踏實地 • jiào táng mù dì 教堂墓地 • jiē dì 接地 • jiē dì 阶地 • jiē dì 階地 • jīn guān dì yīng 金冠地莺 • jīn guān dì yīng 金冠地鶯 • Jīn huá dì qū 金华地区 • Jīn huá dì qū 金華地區 • jìn dì 禁地 • jìn dì diǎn 近地点 • jìn dì diǎn 近地點 • jìn dì guǐ dào 近地軌道 • jìn dì guǐ dào 近地轨道 • jìn dì tiān tǐ 近地天体 • jìn dì tiān tǐ 近地天體 • jìn dì zhǔ zhī yì 尽地主之谊 • jìn dì zhǔ zhī yì 盡地主之誼 • Jìn jī dì fāng 近畿地方 • Jìn jiāng dì qū 晉江地區 • Jìn jiāng dì qū 晋江地区 • jīng tiān dòng dì 惊天动地 • jīng tiān dòng dì 驚天動地 • jìng dì 境地 • Jiǔ jiāng dì qū 九江地区 • Jiǔ jiāng dì qū 九江地區 • Jiǔ quán dì qū 酒泉地区 • Jiǔ quán dì qū 酒泉地區 • jiù dì 就地 • jiù dì 旧地 • jiù dì 舊地 • jiù dì chóng yóu 旧地重游 • jiù dì chóng yóu 舊地重遊 • jiù dì qǔ cái 就地取材 • jiù dì zhèng fǎ 就地正法 • jū zhù dì 居住地 • jú dì 局地 • jù jū dì 聚居地 • juǎn dì pí 卷地皮 • jué dì 絕地 • jué dì 绝地 • jué dì ér qǐ 崛地而起 • jué duì dì zhǐ 絕對地址 • jué duì dì zhǐ 绝对地址 • jué wàng de jìng dì 絕望的境地 • jué wàng de jìng dì 绝望的境地 • jūn shì jī dì 军事基地 • jūn shì jī dì 軍事基地 • Kā shí dì qū 喀什地区 • Kā shí dì qū 喀什地區 • kā sī tè dì mào 喀斯特地貌 • Kǎ dì yà 卡地亚 • Kǎ dì yà 卡地亞 • kāi dì 开地 • kāi dì 開地 • Kāi fēng dì qū 开封地区 • Kāi fēng dì qū 開封地區 • kāi tiān bì dì 开天避地 • kāi tiān bì dì 開天避地 • kāi tiān pì dì 开天辟地 • kāi tiān pì dì 開天闢地 • Kāng bā dì qū 康巴地区 • Kāng bā dì qū 康巴地區 • kě gēng dì 可耕地 • Kè luó dì yà 克罗地亚 • Kè luó dì yà 克羅地亞 • Kè luó dì yà Gòng hé guó 克罗地亚共和国 • Kè luó dì yà Gòng hé guó 克羅地亞共和國 • Kè luó dì yà yǔ 克罗地亚语 • Kè luó dì yà yǔ 克羅地亞語 • Kè zī lè sū dì qū 克孜勒苏地区 • Kè zī lè sū dì qū 克孜勒蘇地區 • kōng dì 空地 • kōng duì dì 空对地 • kōng duì dì 空對地 • kōng jūn jī dì 空军基地 • kōng jūn jī dì 空軍基地 • kòng dì 空地 • kòng dì dǎo dàn 空地导弹 • kòng dì dǎo dàn 空地導彈 • kuà dì qū 跨地区 • kuà dì qū 跨地區 • kuàng dì 旷地 • kuàng dì 曠地 • kuì huǐ wú dì 愧悔无地 • kuì huǐ wú dì 愧悔無地 • Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉魯濕地國家自然保護區 • Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉鲁湿地国家自然保护区 • lán é cháng jiǎo dì qú 蓝额长脚地鸲 • lán é cháng jiǎo dì qú 藍額長腳地鴝 • Láng fáng dì qū 廊坊地区 • Láng fáng dì qū 廊坊地區 • Lè shān dì qū 乐山地区 • Lè shān dì qū 樂山地區 • lèi dì xíng xīng 类地行星 • lèi dì xíng xīng 類地行星 • lí dì 犁地 • Lí shuǐ dì qū 丽水地区 • Lí shuǐ dì qū 麗水地區 • Lǐ Hǎi dì yā 裡海地鴉 • Lǐ Hǎi dì yā 里海地鸦 • lì dì chéng fó 立地成佛 • Lì jiāng dì qū 丽江地区 • Lì jiāng dì qū 麗江地區 • lì tóu dì yīng 栗头地莺 • lì tóu dì yīng 栗頭地鶯 • Lián yuán dì qū 涟源地区 • Lián yuán dì qū 漣源地區 • liǎng àn sān dì 两岸三地 • liǎng àn sān dì 兩岸三地 • Liáo chéng dì qū 聊城地区 • Liáo chéng dì qū 聊城地區 • liào dì 撂地 • liào dì tān 撂地摊 • liào dì tān 撂地攤 • Lín cāng dì qū 临沧地区 • Lín cāng dì qū 臨滄地區 • lín dì 林地 • Lín fén dì qū 临汾地区 • Lín fén dì qū 臨汾地區 • Lín yí dì qū 临沂地区 • Lín yí dì qū 臨沂地區 • Lín zhī dì qū 林芝地区 • Lín zhī dì qū 林芝地區 • lǐng dì 領地 • lǐng dì 领地 • lǐng xiān dì wèi 領先地位 • lǐng xiān dì wèi 领先地位 • liú yǒu yú dì 留有余地 • liú yǒu yú dì 留有餘地 • liú yú dì 留余地 • liú yú dì 留餘地 • Liǔ zhōu dì qū 柳州地区 • Liǔ zhōu dì qū 柳州地區 • Lóng yán dì qū 龍岩地區 • Lóng yán dì qū 龙岩地区 • Lǒng nán dì qū 陇南地区 • Lǒng nán dì qū 隴南地區 • Lóu dǐ dì qū 娄底地区 • Lóu dǐ dì qū 婁底地區 • Lǚ Dà Zū dì Tiáo yuē 旅大租地条约 • Lǚ Dà Zū dì Tiáo yuē 旅大租地條約 • lǚ yóu shèng dì 旅游胜地 • lǚ yóu shèng dì 旅遊勝地 • lǜ dì 綠地 • lǜ dì 绿地 • lǜ zuǐ dì juān 綠嘴地鵑 • lǜ zuǐ dì juān 绿嘴地鹃 • Lù ān dì qū 六安地区 • Lù ān dì qū 六安地區 • lù dì 陆地 • lù dì 陸地 • luǒ dì 裸地 • luǒ dì huà 裸地化 • luò dì 落地 • luò dì chuāng 落地窗 • luò dì dēng 落地灯 • luò dì dēng 落地燈 • luò dì qiān 落地签 • luò dì qiān 落地籤 • luò dì shēng gēn 落地生根 • Luò yáng dì qū 洛阳地区 • Luò yáng dì qū 洛陽地區 • Mǎ ěr dì fū 馬爾地夫 • Mǎ ěr dì fū 马尔地夫 • Mǎ lā dì 馬拉地 • Mǎ lā dì 马拉地 • Mǎ lā dì yǔ 馬拉地語 • Mǎ lā dì yǔ 马拉地语 • Mǎ lán jī dì 馬蘭基地 • Mǎ lán jī dì 马兰基地 • Mài dì nà 麥地那 • Mài dì nà 麦地那 • mán tiān yuàn dì 埋天怨地 • mǎn dì zhǎo yá 满地找牙 • mǎn dì zhǎo yá 滿地找牙 • màn tiān biàn dì 漫天遍地 • mén dì 門地 • mén dì 门地 • Méng dì Kǎ luó 蒙地卡罗 • Méng dì Kǎ luó 蒙地卡羅 • Mián yáng dì qū 綿陽地區 • Mián yáng dì qū 绵阳地区 • mín zú zá jū dì qū 民族杂居地区 • mín zú zá jū dì qū 民族雜居地區 • míng yù sǎo dì 名誉扫地 • míng yù sǎo dì 名譽掃地 • mò dì lǐ 蓦地里 • mò dì lǐ 驀地裡 • Mǔ dan jiāng dì qū 牡丹江地区 • Mǔ dan jiāng dì qū 牡丹江地區 • mù biāo dì zhǐ 目标地址 • mù biāo dì zhǐ 目標地址 • mù dì 墓地 • mù dì 牧地 • mù dì dì 目的地 • Nà qǔ dì qū 那曲地区 • Nà qǔ dì qū 那曲地區 • Nán chōng dì qū 南充地区 • Nán chōng dì qū 南充地區 • Nán níng dì qū 南宁地区 • Nán níng dì qū 南寧地區 • Nán píng dì qū 南平地区 • Nán píng dì qū 南平地區 • Nán tōng dì qū 南通地区 • Nán tōng dì qū 南通地區 • Nán yáng dì qū 南阳地区 • Nán yáng dì qū 南陽地區 • nèi dì 內地 • Nèi dì 内地 • Nèi jiāng dì qū 內江地區 • Nèi jiāng dì qū 内江地区 • Nèn jiāng dì qū 嫩江地区 • Nèn jiāng dì qū 嫩江地區 • Níng bō dì qū 宁波地区 • Níng bō dì qū 寧波地區 • Níng dé dì qū 宁德地区 • Níng dé dì qū 寧德地區 • nóng dì 农地 • nóng dì 農地 • pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管網 • pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管网 • Pān zhī huā dì qū 攀枝花地区 • Pān zhī huā dì qū 攀枝花地區 • Pǎo mǎ dì 跑馬地 • Pǎo mǎ dì 跑马地 • pǎo mǎ quān dì 跑馬圈地 • pǎo mǎ quān dì 跑马圈地 • pèi sòng dì zhǐ 配送地址 • pén dì 盆地 • pì dì 僻地 • pīn huā dì bǎn 拼花地板 • pín kùn dì qū 貧困地區 • pín kùn dì qū 贫困地区 • pín wú lì zhuī zhī dì 貧無立錐之地 • pín wú lì zhuī zhī dì 贫无立锥之地 • píng děng de fǎ lǜ dì wèi 平等的法律地位 • píng dì 平地 • píng dì jī 平地机 • píng dì jī 平地機 • píng dì qǐ fēng bō 平地起風波 • píng dì qǐ fēng bō 平地起风波 • píng dì qǐ jiā 平地起家 • Píng liáng dì qū 平凉地区 • Píng liáng dì qū 平涼地區 • pū tiān gài dì 鋪天蓋地 • pū tiān gài dì 铺天盖地 • Pú lóng dì 蒲隆地 • Pú tián dì qū 莆田地区 • Pú tián dì qū 莆田地區 • qī xī dì 栖息地 • qī xī dì 棲息地 • qiān fā dì diǎn 签发地点 • qiān fā dì diǎn 簽發地點 • qiǎn yuán dì zhèn 浅源地震 • qiǎn yuán dì zhèn 淺源地震 • qiáng lóng bù yā dì tóu shé 強龍不壓地頭蛇 • qiáng lóng bù yā dì tóu shé 强龙不压地头蛇 • Qīn zhōu dì qū 欽州地區 • Qīn zhōu dì qū 钦州地区 • Qìng yáng dì qū 庆阳地区 • Qìng yáng dì qū 慶陽地區 • Qǔ jìng dì qū 曲靖地区 • Qǔ jìng dì qū 曲靖地區 • quān dì 圈地 • Quān dì Yùn dòng 圈地运动 • Quān dì Yùn dòng 圈地運動 • quán guó gè dì 全国各地 • quán guó gè dì 全國各地 • qún fā xìng dì zhèn 群发性地震 • qún fā xìng dì zhèn 群發性地震 • rào dì 繞地 • rào dì 绕地 • rè dài dì qū 热带地区 • rè dài dì qū 熱帶地區 • rén bù wèi jǐ , tiān zhū dì miè 人不为己,天诛地灭 • rén bù wèi jǐ , tiān zhū dì miè 人不為己,天誅地滅 • rén jiān dì yù 人間地獄 • rén jiān dì yù 人间地狱 • rén jié dì líng 人傑地靈 • rén jié dì líng 人杰地灵 • rén wén dì lǐ xué 人文地理学 • rén wén dì lǐ xué 人文地理學 • rén xíng dì xià tōng dào 人行地下通道 • Rì kā zé dì qū 日喀则地区 • Rì kā zé dì qū 日喀則地區 • Sāi ěr wéi yà Kè luó dì yà yǔ 塞尔维亚克罗地亚语 • Sāi ěr wéi yà Kè luó dì yà yǔ 塞爾維亞克羅地亞語 • Sān dì mén 三地門 • Sān dì mén 三地门 • Sān dì mén xiāng 三地門鄉 • Sān dì mén xiāng 三地门乡 • Sāng dì nuò Mín zú Jiě fàng Zhèn xiàn 桑地諾民族解放陣線 • Sāng dì nuò Mín zú Jiě fàng Zhèn xiàn 桑地诺民族解放阵线 • sǎo dì 扫地 • sǎo dì 掃地 • shā dì 沙地 • Shā dì huà 沙地話 • Shā dì huà 沙地话 • shā rén bù guò tóu diǎn dì 杀人不过头点地 • shā rén bù guò tóu diǎn dì 殺人不過頭點地 • Shā wū dì Ā lā bó 沙乌地阿拉伯 • Shā wū dì Ā lā bó 沙烏地阿拉伯 • shān dì 山地 • shān dì zì xíng chē 山地自行車 • shān dì zì xíng chē 山地自行车 • Shān nán dì qū 山南地区 • Shān nán dì qū 山南地區 • Shǎn xī dà dì zhèn 陕西大地震 • Shǎn xī dà dì zhèn 陝西大地震 • Shàn tóu dì qū 汕头地区 • Shàn tóu dì qū 汕頭地區 • Shāng qiū dì qū 商丘地区 • Shāng qiū dì qū 商丘地區 • Shàng ráo dì qū 上饒地區 • Shàng ráo dì qū 上饶地区 • shàng tiān rù dì 上天入地 • shàng tiān wú lù , rù dì wú mén 上天无路,入地无门 • shàng tiān wú lù , rù dì wú mén 上天無路,入地無門 • Sháo guān dì qū 韶关地区 • Sháo guān dì qū 韶關地區 • Shào xīng dì qū 紹興地區 • Shào xīng dì qū 绍兴地区 • Shào yáng dì qū 邵阳地区 • Shào yáng dì qū 邵陽地區 • shè shēn chǔ dì 設身處地 • shè shēn chǔ dì 设身处地 • shēn yuán dì zhèn 深源地震 • shén me dì fang 什么地方 • shén me dì fang 什麼地方 • Shén nóng jià dì qū 神农架地区 • Shén nóng jià dì qū 神農架地區 • shèng dì 勝地 • shèng dì 圣地 • shèng dì 聖地 • shèng dì 胜地 • Shèng dì yá gē 圣地牙哥 • Shèng dì yá gē 聖地牙哥 • Shèng dì yà gē 圣地亚哥 • Shèng dì yà gē 聖地亞哥 • shī dì 失地 • shī dì 湿地 • shī dì 濕地 • shí dì 实地 • shí dì 實地 • shí dì fǎng shì 实地访视 • shí dì fǎng shì 實地訪視 • shí èr dì zhī 十二地支 • Shí jiā zhuāng dì qū 石家庄地区 • Shí jiā zhuāng dì qū 石家莊地區 • shì fā dì diǎn 事发地点 • shì fā dì diǎn 事發地點 • shì jiè dì tú 世界地图 • shì jiè dì tú 世界地圖 • shì jiè gè dì 世界各地 • shì jiè wén huà yí chǎn dì 世界文化遗产地 • shì jiè wén huà yí chǎn dì 世界文化遺產地 • shōu fù shī dì 收复失地 • shōu fù shī dì 收復失地 • shǒu dū lǐng dì 首都領地 • shǒu dū lǐng dì 首都领地 • shòu zāi dì qū 受災地區 • shòu zāi dì qū 受灾地区 • shú dì 熟地 • shǔ dì 属地 • shǔ dì 屬地 • Sī kān dì nà wéi yà 斯堪地納維亞 • Sī kān dì nà wéi yà 斯堪地纳维亚 • Sī máo dì qū 思茅地区 • Sī máo dì qū 思茅地區 • Sī wǎ tè gǔ dì 斯瓦特谷地 • sī wéi dì tú 思維地圖 • sī wéi dì tú 思维地图 • sǐ wú zàng shēn zhī dì 死无葬身之地 • sǐ wú zàng shēn zhī dì 死無葬身之地 • sǐ xīn tā dì 死心塌地 • sǐ xīn tà dì 死心踏地 • Sì chuān Dà dì zhèn 四川大地震 • Sì chuān pén dì 四川盆地 • sì dà pén dì 四大盆地 • Sì píng dì qū 四平地区 • Sì píng dì qū 四平地區 • Sū zhōu dì qū 苏州地区 • Sū zhōu dì qū 蘇州地區 • Sù xiàn dì qū 宿县地区 • Sù xiàn dì qū 宿縣地區 • sù yíng dì 宿營地 • sù yíng dì 宿营地 • suí dì 随地 • suí dì 隨地 • Suí huà dì qū 綏化地區 • Suí huà dì qū 绥化地区 • suí shí suí dì 随时随地 • suí shí suí dì 隨時隨地 • suǒ zài dì 所在地 • Tǎ chéng dì qū 塔城地区 • Tǎ chéng dì qū 塔城地區 • Tǎ lǐ mù pén dì 塔里木盆地 • Tāi zhōu dì qū 台州地区 • Tāi zhōu dì qū 台州地區 • tái dì 台地 • tái dì 臺地 • Tài ān dì qū 泰安地区 • Tài ān dì qū 泰安地區 • tán tiān shuō dì 談天說地 • tán tiān shuō dì 谈天说地 • Táng shān Dà dì zhèn 唐山大地震 • Táng shān dì qū 唐山地区 • Táng shān dì qū 唐山地區 • tè dì 特地 • tiān bēng dì liè 天崩地裂 • tiān bù pà dì bù pà 天不怕地不怕 • tiān chā dì bié 天差地別 • tiān chā dì yuǎn 天差地远 • tiān chā dì yuǎn 天差地遠 • tiān cháng dì jiǔ 天長地久 • tiān cháng dì jiǔ 天长地久 • tiān dì 天地 • Tiān dì huì 天地会 • Tiān dì huì 天地會 • tiān dì liáng xīn 天地良心 • tiān dì xuán gé 天地悬隔 • tiān dì xuán gé 天地懸隔 • tiān dì xuán huáng 天地玄黃 • tiān dì xuán huáng 天地玄黄 • tiān fān dì fù 天翻地覆 • tiān gōng dì dào 天公地道 • tiān hán dì dòng 天寒地冻 • tiān hán dì dòng 天寒地凍 • tiān huāng dì lǎo 天荒地老 • tiān jīng dì yì 天經地義 • tiān jīng dì yì 天经地义 • tiān luó dì wǎng 天罗地网 • tiān luó dì wǎng 天羅地網 • tiān nán dì běi 天南地北 • tiān rán běn dì 天然本地 • tiān shí dì lì rén hé 天时地利人和 • tiān shí dì lì rén hé 天時地利人和 • Tiān shuǐ dì qū 天水地区 • Tiān shuǐ dì qū 天水地區 • tiān xuán dì gé 天悬地隔 • tiān xuán dì gé 天懸地隔 • tiān xuán dì zhuàn 天旋地轉 • tiān xuán dì zhuàn 天旋地转 • tiān yáo dì zhuǎn 天搖地轉 • tiān yáo dì zhuǎn 天摇地转 • tiān zāi dì niè 天災地孽 • tiān zāi dì niè 天灾地孽 • tiān zào dì shè 天造地設 • tiān zào dì shè 天造地设 • tián dì 填地 • tián dì 田地 • Tiě lǐng dì qū 鐵嶺地區 • Tiě lǐng dì qū 铁岭地区 • Tōng huà dì qū 通化地区 • Tōng huà dì qū 通化地區 • tōng tiān chè dì 通天彻地 • tōng tiān chè dì 通天徹地 • tōng xìn dì zhǐ 通信地址 • Tóng rén dì qū 銅仁地區 • Tóng rén dì qū 铜仁地区 • tóu piào dì diǎn 投票地点 • tóu piào dì diǎn 投票地點 • tǔ dì 土地 • tǔ dì gǎi gé 土地改革 • tǔ dì gōng 土地公 • tǔ dì lì yòng guī huà 土地利用規劃 • tǔ dì lì yòng guī huà 土地利用规划 • tǔ dì zī yuán 土地資源 • tǔ dì zī yuán 土地资源 • Tǔ lǔ fān dì qū 吐魯番地區 • Tǔ lǔ fān dì qū 吐鲁番地区 • Tǔ lǔ fān Pén dì 吐魯番盆地 • Tǔ lǔ fān Pén dì 吐鲁番盆地 • tuō dì 拖地 • tuō dì bǎn 拖地板 • wā dì 洼地 • wā dì 窪地 • wài dì 外地 • wài dì rén 外地人 • Wàn xiàn dì qū 万县地区 • Wàn xiàn dì qū 萬縣地區 • wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 万丈高楼平地起 • wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 萬丈高樓平地起 • wǎng yè dì zhǐ 網頁地址 • wǎng yè dì zhǐ 网页地址 • Wēi dì mǎ lā 危地馬拉 • Wēi dì mǎ lā 危地马拉 • Wēi dì mǎ lā rén 危地馬拉人 • Wēi dì mǎ lā rén 危地马拉人 • wēi xìn sǎo dì 威信扫地 • wēi xìn sǎo dì 威信掃地 • Wéi fāng dì qū 潍坊地区 • Wéi fāng dì qū 濰坊地區 • Wèi nán dì qū 渭南地区 • Wèi nán dì qū 渭南地區 • Wēn jiāng dì qū 温江地区 • Wēn jiāng dì qū 溫江地區 • Wèn chuān Dà dì zhèn 汶川大地震 • wú dì zì róng 无地自容 • wú dì zì róng 無地自容 • Wú zhōu dì qū 梧州地区 • Wú zhōu dì qū 梧州地區 • Wǔ hàn dì qū 武汉地区 • Wǔ hàn dì qū 武漢地區 • wǔ tǐ tóu dì 五体投地 • wǔ tǐ tóu dì 五體投地 • Wǔ wēi dì qū 武威地区 • Wǔ wēi dì qū 武威地區 • xī dì 吸地 • xī dì nà fēi 西地那非 • xí dì ér shuì 席地而睡 • xí dì ér zuò 席地而坐 • xià dì 下地 • xiān tiān jiē dì 掀天揭地 • Xián níng dì qū 咸宁地区 • Xián níng dì qū 咸寧地區 • Xián yáng dì qū 咸阳地区 • Xián yáng dì qū 咸陽地區 • xiàn dì 县地 • xiàn dì 縣地 • xiāng duì dì zhǐ 相对地址 • xiāng duì dì zhǐ 相對地址 • Xiāng gǎng Shī dì Gōng yuán 香港湿地公园 • Xiāng gǎng Shī dì Gōng yuán 香港濕地公園 • Xiāng tán dì qū 湘潭地区 • Xiāng tán dì qū 湘潭地區 • Xiāng yáng dì qū 襄阳地区 • Xiāng yáng dì qū 襄陽地區 • xiàng běi dì 向北地 • xiào dì 校地 • Xiào gǎn dì qū 孝感地区 • Xiào gǎn dì qū 孝感地區 • xiè tiān xiè dì 謝天謝地 • xiè tiān xiè dì 谢天谢地 • xīn dì 心地 • xīn dì shàn liáng 心地善良 • Xīn tiān dì 新天地 • Xīn xiāng dì qū 新乡地区 • Xīn xiāng dì qū 新鄉地區 • Xìn yáng dì qū 信阳地区 • Xìn yáng dì qū 信陽地區 • Xíng tái dì qū 邢台地区 • Xíng tái dì qū 邢台地區 • xìng dì 性地 • Xú zhōu dì qū 徐州地区 • Xú zhōu dì qū 徐州地區 • Xǔ chāng dì qū 許昌地區 • Xǔ chāng dì qū 许昌地区 • xuě dì chē 雪地車 • xuě dì chē 雪地车 • xuě dì xuē 雪地靴 • Yǎ ān dì qū 雅安地区 • Yǎ ān dì qū 雅安地區 • yǎ dān dì mào 雅丹地貌 • Yà ōu dà lù fù dì 亚欧大陆腹地 • Yà ōu dà lù fù dì 亞歐大陸腹地 • Yà zhōu mò dì lín yīng 亚洲漠地林莺 • Yà zhōu mò dì lín yīng 亞洲漠地林鶯 • Yà zhōu Tài píng yáng dì qū 亚洲太平洋地区 • Yà zhōu Tài píng yáng dì qū 亞洲太平洋地區 • Yà zhōu yǔ Tài píng yáng dì qū 亚洲与太平洋地区 • Yà zhōu yǔ Tài píng yáng dì qū 亞洲與太平洋地區 • Yān qí pén dì 焉耆盆地 • Yān tái dì qū 烟台地区 • Yān tái dì qū 煙台地區 • Yán ān dì qū 延安地区 • Yán ān dì qū 延安地區 • yán àn dì qū 沿岸地区 • yán àn dì qū 沿岸地區 • Yán biān dì qū 延边地区 • Yán biān dì qū 延邊地區 • yán hǎi dì qū 沿海地区 • yán hǎi dì qū 沿海地區 • yán jiǎn dì 盐碱地 • yán jiǎn dì 鹽鹼地 • yán jiǎn shī dì 盐碱湿地 • yán jiǎn shī dì 鹽鹼濕地 • yán miàn sǎo dì 顏面掃地 • yán miàn sǎo dì 颜面扫地 • yǎn chū dì diǎn 演出地点 • yǎn chū dì diǎn 演出地點 • yáng dǐ dì qiào 洋底地壳 • yáng dǐ dì qiào 洋底地殼 • yǎng dì 养地 • yǎng dì 養地 • yào dì 要地 • yě dì 野地 • yī bài tú dì 一敗塗地 • yī bài tú dì 一败涂地 • yī bài tú dì 壹敗塗地 • yī bài tú dì 壹败涂地 • yī dì suān èr gǔ 依地酸二鈷 • yī dì suān èr gǔ 依地酸二钴 • yī ge tiān nán , yī ge dì běi 一个天南,一个地北 • yī ge tiān nán , yī ge dì běi 一個天南,一個地北 • Yī lí pén dì 伊犁盆地 • yī xí zhī dì 一席之地 • Yí bīn dì qū 宜宾地区 • Yí bīn dì qū 宜賓地區 • Yí chāng dì qū 宜昌地区 • Yí chāng dì qū 宜昌地區 • Yí chūn dì qū 宜春地区 • Yí chūn dì qū 宜春地區 • yí wéi píng dì 夷为平地 • yí wéi píng dì 夷為平地 • yì dì 异地 • yì dì 異地 • yì dì liàn 异地恋 • yì dì liàn 異地戀 • Yì yáng dì qū 益阳地区 • Yì yáng dì qū 益陽地區 • yīn cáo dì fǔ 阴曹地府 • yīn cáo dì fǔ 陰曹地府 • yīn dì zhì yí 因地制宜 • Yìn dì ān nà 印地安納 • Yìn dì ān nà 印地安纳 • Yìn dì ān nà zhōu 印地安納州 • Yìn dì ān nà zhōu 印地安纳州 • Yìn dì yǔ 印地語 • Yìn dì yǔ 印地语 • yīng xióng wú yòng wǔ zhī dì 英雄无用武之地 • yīng xióng wú yòng wǔ zhī dì 英雄無用武之地 • yíng dì 營地 • yíng dì 营地 • Yǒng jí dì qū 永吉地区 • Yǒng jí dì qū 永吉地區 • yòng wǔ zhī dì 用武之地 • Yǒu yì dì jiǔ tiān cháng 友誼地久天長 • Yǒu yì dì jiǔ tiān cháng 友谊地久天长 • Yǒu yì tiān cháng dì jiǔ 友誼天長地久 • Yǒu yì tiān cháng dì jiǔ 友谊天长地久 • yú dì 余地 • yú dì 舆地 • yú dì 輿地 • yú dì 餘地 • Yú lín dì qū 榆林地区 • Yú lín dì qū 榆林地區 • Yù lín dì qū 玉林地区 • Yù lín dì qū 玉林地區 • Yù xī dì qū 玉溪地区 • Yù xī dì qū 玉溪地區 • yuán chǎn dì 原产地 • yuán chǎn dì 原產地 • yuán dì 原地 • yuán dì 园地 • yuán dì 園地 • yuán dì 塬地 • yuán dì tà bù 原地踏步 • yuán diǎn dì zhǐ 源点地址 • yuán diǎn dì zhǐ 源點地址 • yuǎn dì diǎn 远地点 • yuǎn dì diǎn 遠地點 • Yuè yáng dì qū 岳阳地区 • Yuè yáng dì qū 岳陽地區 • Yùn chéng dì qū 运城地区 • Yùn chéng dì qū 運城地區 • zá jū dì qū 杂居地区 • zá jū dì qū 雜居地區 • zài dì 在地 • zài dì xià 在地下 • zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo , zài dì yuàn zuò lián lǐ zhī 在天愿做比翼鸟,在地愿做连理枝 • zài tiān yuàn zuò bǐ yì niǎo , zài dì yuàn zuò lián lǐ zhī 在天願做比翼鳥,在地願做連理枝 • zhàn dì 占地 • zhàn dì 战地 • zhàn dì 戰地 • zhàn dì 站地 • zhàn dì fang 占地方 • zhàn dì miàn ji 占地面积 • zhàn dì miàn ji 占地面積 • zhàn dì zhǐ 栈地址 • zhàn dì zhǐ 棧地址 • Zhàn jiāng dì qū 湛江地区 • Zhàn jiāng dì qū 湛江地區 • Zhāng jiā kǒu dì qū 张家口地区 • Zhāng jiā kǒu dì qū 張家口地區 • Zhāng yè dì qū 张掖地区 • Zhāng yè dì qū 張掖地區 • Zhāo tōng dì qū 昭通地区 • Zhāo tōng dì qū 昭通地區 • Zhāo yáng dì qū 朝阳地区 • Zhāo yáng dì qū 朝陽地區 • zháo dì 着地 • zháo dì 著地 • zhǎo zé dì 沼泽地 • zhǎo zé dì 沼澤地 • zhǎo zé dì dài 沼泽地带 • zhǎo zé dì dài 沼澤地帶 • Zhào qìng dì qū 肇庆地区 • Zhào qìng dì qū 肇慶地區 • zhèn dì 阵地 • zhèn dì 陣地 • Zhèn jiāng dì qū 鎮江地區 • Zhèn jiāng dì qū 镇江地区 • zhèn tiān dòng dì 震天动地 • zhèn tiān dòng dì 震天動地 • zhēng dì 征地 • zhěng dì 整地 • zhěng gè dì qiú 整个地球 • zhěng gè dì qiú 整個地球 • zhí mín dì 殖民地 • zhì dì 質地 • zhì dì 质地 • zhì dì yǒu shēng 掷地有声 • zhì dì yǒu shēng 擲地有聲 • zhì zhī sǐ dì 置之死地 • zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng 置之死地而后生 • zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng 置之死地而後生 • zhōng diǎn dì zhǐ 終點地址 • zhōng diǎn dì zhǐ 终点地址 • Zhōng guó dì zhèn jú 中国地震局 • Zhōng guó dì zhèn jú 中國地震局 • Zhōng guó dì zhèn tái 中国地震台 • Zhōng guó dì zhèn tái 中國地震台 • Zhōng guó Guó jiā dì zhèn jú 中国国家地震局 • Zhōng guó Guó jiā dì zhèn jú 中國國家地震局 • zhōng yuán dì zhèn 中源地震 • zhòng dì 种地 • zhòng dì 種地 • zhòng dì 重地 • Zhōu kǒu dì qū 周口地区 • Zhōu kǒu dì qū 周口地區 • zhù dì 住地 • zhù dì 駐地 • zhù dì 驻地 • Zhù mǎ diàn dì qū 駐馬店地區 • Zhù mǎ diàn dì qū 驻马店地区 • zhuā dì 抓地 • zhuā dì lì 抓地力 • zhuǎn huán yú dì 轉圜餘地 • zhuǎn huán yú dì 转圜余地 • zhuǎn rù dì xià 轉入地下 • zhuǎn rù dì xià 转入地下 • zhuǎn yí zhèn dì 轉移陣地 • zhuǎn yí zhèn dì 转移阵地 • zhuāng jia dì 庄稼地 • zhuāng jia dì 莊稼地 • Zhǔn gé ěr pén dì 准格尔盆地 • Zhǔn gé ěr pén dì 準格爾盆地 • Zhǔn gě ěr pén dì 准葛尔盆地 • Zhǔn gě ěr pén dì 準葛爾盆地 • zǐ huā dì dīng 紫花地丁 • zì liú dì 自留地 • zōng dì 宗地 • zǒu dì jī 走地雞 • zǒu dì jī 走地鸡 • zǒu dì pán 走地盘 • zǒu dì pán 走地盤 • zū dì 租地 • zū dì rén tóu biāo piào quán 租地人投标票权 • zū dì rén tóu biāo piào quán 租地人投標票權 • zū jiè dì 租借地 • Zūn yì dì qū 遵义地区 • Zūn yì dì qū 遵義地區