Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dì shang
ㄉㄧˋ
1
/1
地上
dì shang
ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on the ground
(2) on the floor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo Nghiêm tháp - 寶嚴塔
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Đề Quảng Lăng kỹ bình - 題廣陵妓屏
(
Lã Nham
)
•
Điều Trương Tịch - 調張籍
(
Hàn Dũ
)
•
Đông tùng thi - 冬松詩
(
Đào Công Chính
)
•
Mặc Động kiều - 墨洞橋
(
Thái Thuận
)
•
Trường trung tạp vịnh kỳ 2 - 場中雜詠其二
(
Phan Thúc Trực
)
•
Vân Nam tự lạc thành - 雲南寺落成
(
Trần Hữu Phùng
)
•
Vô đề (Kinh hành địa thượng tận kỳ trân) - 無題(經行地上盡奇珍)
(
Phạm Kỳ
)
•
Vô đề (Liên đài đắc toạ tối cao tằng) - 無題(蓮台得坐最高層)
(
Phạm Kỳ
)
•
Vô đề (Mãn mục trì đài cẩm tú hoành) - 無題(滿目池台錦繡橫)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0