Có 1 kết quả:

dì zhǔ ㄉㄧˋ ㄓㄨˇ

1/1

dì zhǔ ㄉㄧˋ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

địa chủ, chủ đất

Từ điển Trung-Anh

(1) landlord
(2) landowner
(3) host