Có 1 kết quả:
dì jiǔ tiān cháng ㄉㄧˋ ㄐㄧㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄔㄤˊ
dì jiǔ tiān cháng ㄉㄧˋ ㄐㄧㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enduring while the world lasts (idiom, from Laozi); eternal
(2) for ever and ever (of friendship, hate etc)
(3) also written 天長地久|天长地久
(2) for ever and ever (of friendship, hate etc)
(3) also written 天長地久|天长地久
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0