Có 1 kết quả:

dì wèi ㄉㄧˋ ㄨㄟˋ

1/1

dì wèi ㄉㄧˋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

địa vị, vị trí, thân thế

Từ điển Trung-Anh

(1) position
(2) status
(3) place
(4) CL:個|个[ge4]