Có 1 kết quả:
dì wèi ㄉㄧˋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
địa vị, vị trí, thân thế
Từ điển Trung-Anh
(1) position
(2) status
(3) place
(4) CL:個|个[ge4]
(2) status
(3) place
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0